Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất hẳn
* thngữ|- to die out
* Từ tham khảo/words other:
-
ung thư bao tử
-
ung thư biểu mô
-
ung thư da
-
ung thư dạ dày
-
ung thư học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất hẳn
* Từ tham khảo/words other:
- ung thư bao tử
- ung thư biểu mô
- ung thư da
- ung thư dạ dày
- ung thư học