Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phèng la
* noun
- gong
=đánh phèng la+to sound the gong
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phèng la
* dtừ|- gong, cymbals|= đánh phèng la to sound the gong
* Từ tham khảo/words other:
-
chết vì đạo
-
chết vì lạnh giá mùa đông
-
chết vì nghĩa
-
chết vì nước
-
chết vì úng nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phèng la
* Từ tham khảo/words other:
- chết vì đạo
- chết vì lạnh giá mùa đông
- chết vì nghĩa
- chết vì nước
- chết vì úng nước