Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phế vị
- (giải phẫu học) Pneumogastric
=Dây thần kinh phế vị+Pneumogastric nerve, the vagus
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phế vị
- (giải phẫu học) pneumogastric|= dây thần kinh phế vị pneumogastric nerve, the vagus
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ chực sụp đổ
-
chỉ có
-
chỉ có bề ngoài
-
chỉ có cái của mình mới tốt
-
chỉ có giá trị nhất thời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phế vị
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ chực sụp đổ
- chỉ có
- chỉ có bề ngoài
- chỉ có cái của mình mới tốt
- chỉ có giá trị nhất thời