Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phế vật
* noun
- refuse, waste material
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phế vật
* dtừ|- refuse, waste material, offal, garbage|= phế vật bất linh a waste matter has no power
* Từ tham khảo/words other:
-
chị chồng
-
chỉ chực sụp đổ
-
chỉ có
-
chỉ có bề ngoài
-
chỉ có cái của mình mới tốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phế vật
* Từ tham khảo/words other:
- chị chồng
- chỉ chực sụp đổ
- chỉ có
- chỉ có bề ngoài
- chỉ có cái của mình mới tốt