phê phán | - Criticize, review =Phê phán một học thuyết+To criticize a theory =Phê phán một cuốn sách+To review a book |
phê phán | - to criticize; to find fault with somebody/something; to pick holes in something|= phê phán một học thuyết to criticize a theory|= bất cứ chuyện gì bà ấy cũng phê phán she finds fault with everything |
* Từ tham khảo/words other:
- chi bộ đảng
- chi bộ xã
- chỉ buộc
- chị cả
- chì cacbonat