Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phẫu thuật tạo hình
- plastic surgery
* Từ tham khảo/words other:
-
người có danh vọng
-
người có địa vị cao sang
-
người có địa vị uy quyền
-
người cô độc
-
người cổ động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phẫu thuật tạo hình
* Từ tham khảo/words other:
- người có danh vọng
- người có địa vị cao sang
- người có địa vị uy quyền
- người cô độc
- người cổ động