Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phẫu thuật
- Surgery
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phẫu thuật
- dissection; surgery; surgical|= các dụng cụ phẫu thuật surgical instruments|= đội ngũ phẫu thuật của một bệnh viện nhi đồng the surgical staff of a children's hospital
* Từ tham khảo/words other:
-
chết thiêu
-
chết thôi
-
chét thùng
-
chết tiệt
-
chết toi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phẫu thuật
* Từ tham khảo/words other:
- chết thiêu
- chết thôi
- chét thùng
- chết tiệt
- chết toi