Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát xuất
- Originate, spring
=ý kiến của anh phát xuất từ một nhận thức sai+Your idea sprung from a wrong notion
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phát xuất
- xem xuất phát|- originate, spring|= ý kiến của anh phát xuất từ một nhận thức sai your idea sprung from a wrong notion
* Từ tham khảo/words other:
-
chênh chếch
-
chễnh chện
-
chênh chênh
-
chếnh choáng
-
chểnh choảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát xuất
* Từ tham khảo/words other:
- chênh chếch
- chễnh chện
- chênh chênh
- chếnh choáng
- chểnh choảng