Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát xít
* noun
- fascist. chủ nghĩa phát xít
-Fascism
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phát xít
- fascist|= chủ nghĩa phát xít fascism
* Từ tham khảo/words other:
-
chênh
-
chênh chếch
-
chễnh chện
-
chênh chênh
-
chếnh choáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát xít
* Từ tham khảo/words other:
- chênh
- chênh chếch
- chễnh chện
- chênh chênh
- chếnh choáng