Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát xạ điện tử
- electron emission
* Từ tham khảo/words other:
-
phẩm nhuộm
-
phẩm oản
-
phạm phải
-
phăm phăm
-
phạm pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát xạ điện tử
* Từ tham khảo/words other:
- phẩm nhuộm
- phẩm oản
- phạm phải
- phăm phăm
- phạm pháp