Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát vãng
- (từ cũ) Banish, exile
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phát vãng
- to banish; to exile; to deport
* Từ tham khảo/words other:
-
chen vào sách
-
cheng cheng
-
chênh
-
chênh chếch
-
chễnh chện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát vãng
* Từ tham khảo/words other:
- chen vào sách
- cheng cheng
- chênh
- chênh chếch
- chễnh chện