Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát tức
- to grow angry; to fly into a temper
* Từ tham khảo/words other:
-
người biết đọc
-
người biết đọc biết viết
-
người biệt giáo
-
người biết hời hợt
-
người biết làm thơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát tức
* Từ tham khảo/words other:
- người biết đọc
- người biết đọc biết viết
- người biệt giáo
- người biết hời hợt
- người biết làm thơ