Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát thanh
* verb
- to broadcast
=đài phát thanh+broadcasting station to vacalize, to pronounce
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phát thanh
- to broadcast; to radiobroadcast
* Từ tham khảo/words other:
-
chén uống trà
-
chen vai
-
chén vại
-
chen vai với
-
chen vào giữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát thanh
* Từ tham khảo/words other:
- chén uống trà
- chen vai
- chén vại
- chen vai với
- chen vào giữa