Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát tán
- Induce sweating, act as a sudatory substance
=Scatter (nói về hạt của cây)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phát tán
- xem phát hãn|- dispersion; induce sweating, act as a sudatory substance; scatter (nói về hạt của cây)
* Từ tham khảo/words other:
-
chén tống
-
chén trà
-
chén uống trà
-
chen vai
-
chén vại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát tán
* Từ tham khảo/words other:
- chén tống
- chén trà
- chén uống trà
- chen vai
- chén vại