Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát tài
- Make a packet, feather one's nest
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phát tài
- to get/grow rich; to prosper
* Từ tham khảo/words other:
-
chén thuốc
-
chén tống
-
chén trà
-
chén uống trà
-
chen vai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát tài
* Từ tham khảo/words other:
- chén thuốc
- chén tống
- chén trà
- chén uống trà
- chen vai