Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát quật
- dig up, unearth, (buried treasure, etc) exhume, disinter (corpse)
* Từ tham khảo/words other:
-
kếp đen
-
kép đôi
-
kẹp đường miếng
-
kẹp giấy
-
kẹp giấy đóng lỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát quật
* Từ tham khảo/words other:
- kếp đen
- kép đôi
- kẹp đường miếng
- kẹp giấy
- kẹp giấy đóng lỗ