cơ quan | * noun - Organ =cơ quan hành chính+An adminitrative organ Apparatus |
cơ quan | - organ|= cơ quan tiêu hóa digestive organs|= cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất the highest organ of state power|- body; organization; agency; office; service|= cơ quan chính phủ government agency|= cơ quan lập pháp legislative body; legislature|- office; place of work|= gọi điện thoại đến cơ quan to phone the office |
* Từ tham khảo/words other:
- bắp chân
- bắp chuối
- bắp cơ
- bắp cuộn
- bắp đùi