Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phất phỏng
- worry (about), be anxious/uneasy (about)|= phất phỏng chờ anh ấy đến wait in anxious suspense for his arrival
* Từ tham khảo/words other:
-
đền miếu
-
đèn mỏ
-
đèn mổ
-
đến một nơi nào đó
-
đến mức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phất phỏng
* Từ tham khảo/words other:
- đền miếu
- đèn mỏ
- đèn mổ
- đến một nơi nào đó
- đến mức