phất phơ | * verb - to float, to wave =lá cờ phất phơ trước gió+flag that floats in the breeze |
phất phơ | * dtừ|- flutter, fly|= mái tóc cô ấy phất phơ trong gió her hair flows in the wind|- float, wave, waring, agitated, idle|= lá cờ phất phơ trước gió flag that floats in the breeze|- lazy|= học tiếng anh phất phơ lazy in the study of english |
* Từ tham khảo/words other:
- chết ở trong bụng mẹ
- chết oan
- chết quách đi cho rồi
- chết ráo
- chết rấp