Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát phẫn
- be indignant (at something, with somebody), be filled with indignation (at something, at somebody), be exasperated (by something, by somebody)
* Từ tham khảo/words other:
-
tài sản nợ
-
tài sản quân sự
-
tài sản riêng
-
tài sản thặng dự
-
tài sản thuộc quyền thừa kế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát phẫn
* Từ tham khảo/words other:
- tài sản nợ
- tài sản quân sự
- tài sản riêng
- tài sản thặng dự
- tài sản thuộc quyền thừa kế