Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát nguyện
- to take/swear an oath
* Từ tham khảo/words other:
-
đặt hy vọng
-
đặt hy vọng vào
-
đặt kế hoạch
-
đặt kế hoạch trước
-
đạt kết quả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát nguyện
* Từ tham khảo/words other:
- đặt hy vọng
- đặt hy vọng vào
- đặt kế hoạch
- đặt kế hoạch trước
- đạt kết quả