Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đàm đạo
* verb
- to converse; to talk
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đàm đạo
* đtừ|- to converse; to talk
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh liệt dương
-
bệnh liệt kháng
-
bệnh liệt não
-
bệnh liệt nhẹ
-
bệnh liệt nửa người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đàm đạo
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh liệt dương
- bệnh liệt kháng
- bệnh liệt não
- bệnh liệt nhẹ
- bệnh liệt nửa người