Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát kiến
- Discover
-Discovery
=Một phát kiến khoa học có giá trị+A valuable scientific discovery
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phát kiến
- to discover; discovery|= một phát kiến khoa học có giá trị a valuable scientific discovery
* Từ tham khảo/words other:
-
chèn ra khỏi vòng đua
-
chén rửa bút mực
-
chén rửa mắt
-
chén rửa mặt
-
chén rượu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát kiến
* Từ tham khảo/words other:
- chèn ra khỏi vòng đua
- chén rửa bút mực
- chén rửa mắt
- chén rửa mặt
- chén rượu