Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát dục
- (sinh lý) Develop
=Sự phát dục+Development
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phát dục
- cũng như phát tình|- (sinh lý) develop|= sự phát dục development
* Từ tham khảo/words other:
-
chén ly bôi
-
chén mồi
-
chén một bữa
-
chen ngang
-
chèn ngang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát dục
* Từ tham khảo/words other:
- chén ly bôi
- chén mồi
- chén một bữa
- chen ngang
- chèn ngang