Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phật đài
- Buddha's altar
=Khấu đầu trước Phật đài+To kowtow in front of Buddha's altar
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phật đài
- buddha's altar (điện phật - chùa quán sứ, điện phật - chùa giác lâm)|= khấu đầu trước phật đài to kowtow in front of buddha's altar
* Từ tham khảo/words other:
-
chết rấp
-
chết rét
-
chẹt rồi bỏ chạy
-
chết rũ
-
chết sạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phật đài
* Từ tham khảo/words other:
- chết rấp
- chết rét
- chẹt rồi bỏ chạy
- chết rũ
- chết sạch