Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát đại bác
* dtừ|- cannon-shot, gun
* Từ tham khảo/words other:
-
buộc tội
-
bước tới
-
buộc tội cho
-
buộc tội chống lại
-
buộc tội lẫn nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát đại bác
* Từ tham khảo/words other:
- buộc tội
- bước tới
- buộc tội cho
- buộc tội chống lại
- buộc tội lẫn nhau