Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát chẩn
- (cũ) Distribute relief; give alms
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phát chẩn
- (cũ) distribute relief; give alms; dole out|= nơi phát chẩn cháo soup-kitchen
* Từ tham khảo/words other:
-
chèn lót
-
chén ly bôi
-
chén mồi
-
chén một bữa
-
chen ngang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát chẩn
* Từ tham khảo/words other:
- chèn lót
- chén ly bôi
- chén mồi
- chén một bữa
- chen ngang