Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phất cao ngọn cờ
- to raise the flag high
* Từ tham khảo/words other:
-
không cho chạy thoát
-
không cho dầu
-
không cho đậu để ngủ
-
không cho đi ngủ
-
không chờ đợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phất cao ngọn cờ
* Từ tham khảo/words other:
- không cho chạy thoát
- không cho dầu
- không cho đậu để ngủ
- không cho đi ngủ
- không chờ đợi