Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người theo chủ nghĩa thực dân
* dtừ|- colonialist
* Từ tham khảo/words other:
-
vết chọc
-
vệt cỏ bị cắt
-
vết cưa
-
vết cứt bắn phải
-
vệt dài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người theo chủ nghĩa thực dân
* Từ tham khảo/words other:
- vết chọc
- vệt cỏ bị cắt
- vết cưa
- vết cứt bắn phải
- vệt dài