Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát canh
- Rent lant
=Phát canh thu tô+To rent land and get land rent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phát canh
- rent lant|= phát canh thu tô to rent land and get land rent|- lease, grant on lease, farm out
* Từ tham khảo/words other:
-
chèn lấn
-
chèn lót
-
chén ly bôi
-
chén mồi
-
chén một bữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát canh
* Từ tham khảo/words other:
- chèn lấn
- chèn lót
- chén ly bôi
- chén mồi
- chén một bữa