phát âm | - Pronounce, enunciate =Phát âm tiếng Anh+To pronounce English |
phát âm | - to articulate; to pronounce|= từ này phát âm hai cách khác nhau this is a word with two different pronunciations|= cô ấy phát âm tiếng pháp hay/dở her french pronunciation is good/bad |
* Từ tham khảo/words other:
- chén hạt mít
- chẻn hoẻn
- chẹn họng
- chèn lại
- chen lấn