Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phập phều
- xem phập phềnh
* Từ tham khảo/words other:
-
làm rầy
-
làm rẫy
-
làm rẽ
-
làm rể
-
làm rễ cây phình ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phập phều
* Từ tham khảo/words other:
- làm rầy
- làm rẫy
- làm rẽ
- làm rể
- làm rễ cây phình ra