Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phập phềnh
- cũng như phập phều|- float, come to the surface
* Từ tham khảo/words other:
-
quán rượu
-
quán rượu chui
-
quán rượu lậu
-
quán rượu nhỏ
-
quán rượu nổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phập phềnh
* Từ tham khảo/words other:
- quán rượu
- quán rượu chui
- quán rượu lậu
- quán rượu nhỏ
- quán rượu nổi