Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pháp lý
- legal|= thủ tục/địa vị pháp lý legal procedure/status|= thuật ngữ pháp lý gọi đó là ' bản quyền ' the legal term for that is 'copyright'
* Từ tham khảo/words other:
-
tương hợp
-
tương kế tựu kế
-
tương kết
-
tương khắc
-
tượng khỏa thân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pháp lý
* Từ tham khảo/words other:
- tương hợp
- tương kế tựu kế
- tương kết
- tương khắc
- tượng khỏa thân