Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giẫm đạp
- Trample upon
=Giẫm đạp lên quyền lợi của người khác+To trample upon others'interests
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giẫm đạp
- trample upon|= giẫm đạp lên quyền lợi của người khác to trample upon others'interests
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận thùa khuyết áo
-
bộ phận tiết kiệm
-
bộ phận tiêu biểu
-
bộ phận trung đoàn giữ lại
-
bộ phận trượt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giẫm đạp
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận thùa khuyết áo
- bộ phận tiết kiệm
- bộ phận tiêu biểu
- bộ phận trung đoàn giữ lại
- bộ phận trượt