Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pháp luật
- danh từ. law
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
pháp luật
- law|= theo pháp luật hiện hành according to the law in force|= mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật all citizens are equal before the law
* Từ tham khảo/words other:
-
chen chúc
-
chén chung
-
chẹn cổ
-
chén cơm
-
chén đầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pháp luật
* Từ tham khảo/words other:
- chen chúc
- chén chung
- chẹn cổ
- chén cơm
- chén đầy