pháp lệnh | - Law, state law |
pháp lệnh | - decree-law; ordinance|= họ yêu cầu quốc hội khẩn trương thông qua các pháp lệnh chống tham nhũng, buôn lậu và chi tiêu lãng phí they asked that the national assembly promptly adopt ordinances against corruption, smuggling and wasteful spending|= tính pháp lệnh the mandatory character |
* Từ tham khảo/words other:
- chèn bẩy
- chen chân
- chén chú chén anh
- chen chúc
- chén chung