Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phao đèn khí
- gas-buoy
* Từ tham khảo/words other:
-
tiết chất
-
tiết chế
-
tiết chế diện thế
-
tiết chế sinh dục
-
tiết chế tư bản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phao đèn khí
* Từ tham khảo/words other:
- tiết chất
- tiết chế
- tiết chế diện thế
- tiết chế sinh dục
- tiết chế tư bản