Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiệm kỳ
* noun
-term of office; tenure of office
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhiệm kỳ
- tenure; term of office|= nhiệm kỳ tổng thống presidential term of office|= ông ấy đã làm tổng thống hai nhiệm kỳ he has served two terms (of office) as president
* Từ tham khảo/words other:
-
chăn loan gối phượng
-
chân lông
-
chần lòng lợn
-
chăn lông phủ giường
-
chăn lông vịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiệm kỳ
* Từ tham khảo/words other:
- chăn loan gối phượng
- chân lông
- chần lòng lợn
- chăn lông phủ giường
- chăn lông vịt