Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pháo đại
- cũng nói pháo đùng Big fire-cracker
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
pháo đại
- cũng nói pháo đùng big fire-cracker
* Từ tham khảo/words other:
-
chém cha
-
chễm chệ
-
chềm chễm
-
chễm chện
-
chem chép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pháo đại
* Từ tham khảo/words other:
- chém cha
- chễm chệ
- chềm chễm
- chễm chện
- chem chép