Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chém cha
- to plague on|= chém cha số phận hẩm hiu! plague on the unlucky fate!|- damn it!, deuce take it!|= chém cha cái số hoa đào (truyện kiều) the fate of a peach blossom-what a curse!
* Từ tham khảo/words other:
-
cà kheo
-
cà khịa
-
cà khổ
-
cá kho
-
cá khô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chém cha
* Từ tham khảo/words other:
- cà kheo
- cà khịa
- cà khổ
- cá kho
- cá khô