Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pháo binh dã chiến
- field artillery
* Từ tham khảo/words other:
-
phái mạnh
-
phải mặt
-
phai màu
-
phai mờ
-
phải mổ để chữa bệnh điên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pháo binh dã chiến
* Từ tham khảo/words other:
- phái mạnh
- phải mặt
- phai màu
- phai mờ
- phải mổ để chữa bệnh điên