phân vân | - [Be] wavering [be] undecided, [be] of two minds =Phân vân không biết nên về hay nên ở+To be wavering between coming back and staying on |
phân vân | - xem lưỡng lự|= phân vân không biết nên về hay nên ở to be wavering between coming back and staying on |
* Từ tham khảo/words other:
- chết giả
- chết giấc
- chết giẫm
- chết héo
- chết hết