Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản tặc
- rebel insurgent mutineer
* Từ tham khảo/words other:
-
không mệt mỏi
-
không mệt nhọc
-
không mi
-
không miễn cưỡng
-
không miêu tả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản tặc
* Từ tham khảo/words other:
- không mệt mỏi
- không mệt nhọc
- không mi
- không miễn cưỡng
- không miêu tả