Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật ngăn trở
* dtừ|- preventer
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng xủng xẻng
-
tiếng xủng xoảng
-
tiếng xuỵt
-
tiếng xy-ri cổ
-
tiếng xyri
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật ngăn trở
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng xủng xẻng
- tiếng xủng xoảng
- tiếng xuỵt
- tiếng xy-ri cổ
- tiếng xyri