phận sự | * noun - duty, obligation |
phận sự | - function; duty; obligation|= phận sự của người lính là gì? what are the duties of a soldier?|= cho xe chạy chậm lại! anh không thấy cảnh sát đang làm phận sự điều khiển giao thông à? slow the car down! don't you see the police on point-duty? |
* Từ tham khảo/words other:
- chết nhăn răng
- chết như một con chó
- chết như rạ
- chết nhục nhã
- chết nỗi