Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân người
- human excrement
* Từ tham khảo/words other:
-
đánh đu với tinh
-
dành dụm
-
đánh đụn
-
đánh đùng
-
đánh đụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân người
* Từ tham khảo/words other:
- đánh đu với tinh
- dành dụm
- đánh đụn
- đánh đùng
- đánh đụng