Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân liệt
- Split, divide
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phân liệt
- to split; to dismember|= bị phân liệt to become dismembered
* Từ tham khảo/words other:
-
chết chùm
-
chẹt cổ
-
chết cóng
-
chết cóng vì sương giá
-
chết cứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân liệt
* Từ tham khảo/words other:
- chết chùm
- chẹt cổ
- chết cóng
- chết cóng vì sương giá
- chết cứng