Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân hội
- Association branch
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phân hội
- association branch; branch of the organisation
* Từ tham khảo/words other:
-
chết chóc
-
chết chưa
-
chết chửa
-
chết chùm
-
chẹt cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân hội
* Từ tham khảo/words other:
- chết chóc
- chết chưa
- chết chửa
- chết chùm
- chẹt cổ