Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân hóa học
- (nông nghiệp) Chemical fertilizer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phân hóa học
- artificial fertilizer; chemical fertilizer
* Từ tham khảo/words other:
-
chết chém
-
chết chìm
-
chết chóc
-
chết chưa
-
chết chửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân hóa học
* Từ tham khảo/words other:
- chết chém
- chết chìm
- chết chóc
- chết chưa
- chết chửa